FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Donadel

27.8.1981(43) 179cm 73Kg
ST64
RW64
CF66
RF66
CAM66
CM66
CDM65
RM65
RB64
RWB64
CB65
SW65
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
73
Tăng tốc
68
Tốc độ
70
Nhảy
68
Khéo léo
62
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
66
Rê bóng
63
Giữ bóng
73
Kèm người
73
Tranh bóng
56
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
49
Chuyền dài
60
Lực sút
72
Đánh đầu
56
Sút xa
71
Vô-lê
71
Sút xoáy
53
Đá phạt
64
Penalty
63
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
74
Phản ứng
65
Quyết đoán
76
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16