FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simon Rolfes

21.1.1982(42) 189cm 79Kg
ST66
RW69
CF68
RF68
CAM70
CM71
CDM71
RM70
RB71
RWB71
CB69
SW69
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
79
Tăng tốc
70
Tốc độ
72
Nhảy
66
Khéo léo
71
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
68
Rê bóng
68
Giữ bóng
75
Kèm người
62
Tranh bóng
74
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
62
Chuyền dài
66
Lực sút
59
Đánh đầu
69
Sút xa
58
Vô-lê
64
Sút xoáy
67
Đá phạt
56
Penalty
62
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
73
Phản ứng
62
Quyết đoán
66
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16