FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabio Coltorti

3.12.1980(43) 197cm 97Kg
ST23
RW25
CF24
RF24
CAM26
CM25
CDM27
RM27
RB27
RWB27
CB27
SW28
GK64
Sức mạnh
68
Thể lực
64
Tăng tốc
59
Tốc độ
46
Nhảy
62
Khéo léo
54
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
24
Kèm người
12
Tranh bóng
21
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
14
Dứt điểm
15
Chuyền dài
13
Lực sút
14
Đánh đầu
11
Sút xa
15
Vô-lê
14
Sút xoáy
18
Đá phạt
12
Penalty
16
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
46
Phản ứng
50
Quyết đoán
55
TM phát bóng
63
TM đổ người
66
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
73