FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Charles Itandje

2.11.1982(42) 193cm 88Kg
ST28
RW29
CF29
RF29
CAM31
CM30
CDM27
RM30
RB26
RWB26
CB25
SW26
GK72
Sức mạnh
64
Thể lực
47
Tăng tốc
57
Tốc độ
45
Nhảy
47
Khéo léo
73
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
16
Rê bóng
12
Giữ bóng
28
Kèm người
14
Tranh bóng
14
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
14
Chuyền dài
28
Lực sút
32
Đánh đầu
15
Sút xa
16
Vô-lê
13
Sút xoáy
11
Đá phạt
11
Penalty
17
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
47
Phản ứng
70
Quyết đoán
34
TM phát bóng
56
TM đổ người
73
TM bắt bóng
70
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
85