FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastien Roudet

16.6.1981(43) 180cm 67Kg
ST63
RW64
CF64
RF64
CAM63
CM62
CDM59
RM64
RB59
RWB60
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
66
Tăng tốc
72
Tốc độ
73
Nhảy
56
Khéo léo
59
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
51
Rê bóng
61
Giữ bóng
67
Kèm người
47
Tranh bóng
60
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
66
Chuyền dài
62
Lực sút
65
Đánh đầu
56
Sút xa
56
Vô-lê
59
Sút xoáy
67
Đá phạt
59
Penalty
51
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
65
Phản ứng
62
Quyết đoán
64
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11