FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bertrand Laquait

13.4.1977(47) 184cm 78Kg
ST31
RW30
CF31
RF31
CAM32
CM33
CDM33
RM32
RB34
RWB34
CB36
SW36
GK64
Sức mạnh
68
Thể lực
62
Tăng tốc
22
Tốc độ
54
Nhảy
66
Khéo léo
35
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
45
Rê bóng
22
Giữ bóng
30
Kèm người
22
Tranh bóng
25
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
22
Chuyền dài
22
Lực sút
28
Đánh đầu
31
Sút xa
21
Vô-lê
25
Sút xoáy
20
Đá phạt
17
Penalty
12
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
54
Phản ứng
48
Quyết đoán
32
TM phát bóng
62
TM đổ người
67
TM bắt bóng
66
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
67