FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Benaglio

8.9.1983(41) 195cm 88Kg
ST31
RW31
CF32
RF32
CAM32
CM31
CDM29
RM31
RB28
RWB28
CB27
SW27
GK73
Sức mạnh
46
Thể lực
33
Tăng tốc
49
Tốc độ
50
Nhảy
65
Khéo léo
69
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
20
Rê bóng
11
Giữ bóng
49
Kèm người
6
Tranh bóng
23
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
14
Chuyền dài
33
Lực sút
33
Đánh đầu
17
Sút xa
22
Vô-lê
7
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
11
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
22
Phản ứng
40
Quyết đoán
37
TM phát bóng
72
TM đổ người
82
TM bắt bóng
80
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
82