FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nino

10.6.1980(44) 171cm 67Kg
ST65
RW64
CF65
RF65
CAM64
CM60
CDM51
RM63
RB51
RWB53
CB48
SW48
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
67
Tăng tốc
65
Tốc độ
69
Nhảy
62
Khéo léo
63
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
43
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
37
Tranh bóng
31
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
73
Chuyền dài
62
Lực sút
63
Đánh đầu
61
Sút xa
62
Vô-lê
61
Sút xoáy
52
Đá phạt
58
Penalty
64
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
64
Phản ứng
63
Quyết đoán
54
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
9