FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Rivas

27.4.1980(44) 180cm 80Kg
ST65
RW66
CF66
RF66
CAM66
CM67
CDM65
RM67
RB64
RWB64
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
73
Tăng tốc
69
Tốc độ
72
Nhảy
73
Khéo léo
64
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
54
Rê bóng
64
Giữ bóng
69
Kèm người
60
Tranh bóng
60
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
60
Chuyền dài
71
Lực sút
63
Đánh đầu
64
Sút xa
60
Vô-lê
49
Sút xoáy
66
Đá phạt
62
Penalty
64
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
72
Phản ứng
67
Quyết đoán
65
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13