FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Riesgo

6.10.1983(41) 185cm 70Kg
ST33
RW35
CF35
RF35
CAM34
CM31
CDM28
RM36
RB31
RWB32
CB28
SW27
GK64
Sức mạnh
64
Thể lực
66
Tăng tốc
62
Tốc độ
50
Nhảy
56
Khéo léo
54
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
22
Rê bóng
14
Giữ bóng
37
Kèm người
11
Tranh bóng
14
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
14
Dứt điểm
15
Chuyền dài
12
Lực sút
23
Đánh đầu
11
Sút xa
14
Vô-lê
15
Sút xoáy
15
Đá phạt
12
Penalty
15
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
51
Phản ứng
58
Quyết đoán
50
TM phát bóng
67
TM đổ người
67
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
68