FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aganzo

10.1.1981(43) 177cm 74Kg
ST68
RW66
CF67
RF67
CAM65
CM59
CDM52
RM65
RB54
RWB56
CB51
SW52
GK16
Sức mạnh
69
Thể lực
72
Tăng tốc
74
Tốc độ
70
Nhảy
67
Khéo léo
64
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
38
Rê bóng
64
Giữ bóng
73
Kèm người
30
Tranh bóng
45
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
71
Chuyền dài
28
Lực sút
71
Đánh đầu
69
Sút xa
57
Vô-lê
71
Sút xoáy
54
Đá phạt
63
Penalty
67
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
70
Phản ứng
60
Quyết đoán
72
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11