FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oscar

12.11.1982(42) 181cm 71Kg
ST65
RW64
CF64
RF64
CAM64
CM60
CDM50
RM64
RB50
RWB52
CB46
SW46
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
63
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
60
Khéo léo
63
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
38
Rê bóng
64
Giữ bóng
69
Kèm người
22
Tranh bóng
33
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
66
Chuyền dài
64
Lực sút
75
Đánh đầu
67
Sút xa
66
Vô-lê
64
Sút xoáy
71
Đá phạt
63
Penalty
56
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
58
Phản ứng
62
Quyết đoán
64
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15