FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ruben

29.1.1982(42) 187cm 75Kg
ST49
RW48
CF50
RF50
CAM50
CM53
CDM60
RM49
RB60
RWB57
CB64
SW64
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
67
Tăng tốc
68
Tốc độ
66
Nhảy
63
Khéo léo
62
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
64
Rê bóng
41
Giữ bóng
47
Kèm người
67
Tranh bóng
67
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
28
Chuyền dài
44
Lực sút
45
Đánh đầu
63
Sút xa
45
Vô-lê
23
Sút xoáy
37
Đá phạt
40
Penalty
42
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
57
Phản ứng
63
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10