FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Albert Riera

15.4.1982(42) 187cm 77Kg
ST64
RW64
CF64(+1)
RF64(+1)
CAM64
CM64
CDM61
RM65
RB59
RWB60
CB57
SW56
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
67
Tăng tốc
64
Tốc độ
66
Nhảy
67
Khéo léo
60
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
33
Rê bóng
56
Giữ bóng
71
Kèm người
45
Tranh bóng
41
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
64
Chuyền dài
64
Lực sút
67
Đánh đầu
71
Sút xa
44
Vô-lê
56
Sút xoáy
74
Đá phạt
56
Penalty
41
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
64
Phản ứng
69
Quyết đoán
67
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15