FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Duda

26.6.1980(44) 174cm 70Kg
ST66
RW66
CF66
RF66
CAM65
CM63
CDM58
RM66
RB58
RWB60
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
64
Tăng tốc
69
Tốc độ
76
Nhảy
57
Khéo léo
60
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
47
Rê bóng
67
Giữ bóng
68
Kèm người
54
Tranh bóng
54
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
67
Chuyền dài
69
Lực sút
77
Đánh đầu
58
Sút xa
65
Vô-lê
67
Sút xoáy
73
Đá phạt
74
Penalty
62
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
56
Phản ứng
62
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17