FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Streller

18.6.1981(42) 195cm 82Kg
ST75
RW75
CF75
RF75
CAM72
CM64
CDM50
RM73
RB50
RWB53
CB45
SW44
GK17
Sức mạnh
69
Thể lực
69
Tăng tốc
82
Tốc độ
74
Nhảy
80
Khéo léo
65
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
19
Rê bóng
84
Giữ bóng
85
Kèm người
13
Tranh bóng
23
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
89
Chuyền dài
44
Lực sút
76
Đánh đầu
71
Sút xa
66
Vô-lê
65
Sút xoáy
67
Đá phạt
56
Penalty
77
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
72
Phản ứng
56
Quyết đoán
74
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11