FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Reto Ziegler

16.1.1986(38) 183cm 79Kg
ST59
RW63
CF62
RF62
CAM63
CM64
CDM63
RM64
RB64
RWB65
CB58
SW57
GK17
Sức mạnh
46
Thể lực
75
Tăng tốc
71
Tốc độ
76
Nhảy
65
Khéo léo
55
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
57
Rê bóng
58
Giữ bóng
65
Kèm người
66
Tranh bóng
65
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
53
Chuyền dài
62
Lực sút
62
Đánh đầu
43
Sút xa
57
Vô-lê
64
Sút xoáy
58
Đá phạt
38
Penalty
45
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
66
Phản ứng
56
Quyết đoán
41
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9