FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gregory Pujol

25.1.1980(44) 185cm 74Kg
ST65
RW65
CF66
RF66
CAM66
CM65
CDM57
RM66
RB55
RWB57
CB53
SW54
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
79
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
60
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
38
Rê bóng
67
Giữ bóng
71
Kèm người
46
Tranh bóng
50
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
60
Chuyền dài
61
Lực sút
64
Đánh đầu
69
Sút xa
63
Vô-lê
62
Sút xoáy
59
Đá phạt
55
Penalty
52
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
73
Phản ứng
59
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13