FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marlon Harewood

25.8.1979(45) 185cm 64Kg
ST69
RW66
CF66
RF66
CAM63
CM56
CDM51
RM63
RB55
RWB56
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
80
Thể lực
64
Tăng tốc
77
Tốc độ
76
Nhảy
63
Khéo léo
62
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
46
Rê bóng
67
Giữ bóng
64
Kèm người
35
Tranh bóng
52
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
75
Chuyền dài
27
Lực sút
76
Đánh đầu
71
Sút xa
66
Vô-lê
62
Sút xoáy
53
Đá phạt
62
Penalty
67
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
64
Phản ứng
68
Quyết đoán
76
TM phát bóng
9
TM đổ người
9
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13