FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomasz Kuszczak

23.3.1982(42) 190cm 84Kg
ST42
RW42
CF42
RF42
CAM42
CM39
CDM37
RM42
RB38
RWB38
CB36
SW36
GK69
Sức mạnh
56
Thể lực
62
Tăng tốc
56
Tốc độ
58
Nhảy
55
Khéo léo
59
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
24
Rê bóng
34
Giữ bóng
35
Kèm người
24
Tranh bóng
34
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
50
Chuyền dài
27
Lực sút
34
Đánh đầu
34
Sút xa
24
Vô-lê
34
Sút xoáy
32
Đá phạt
15
Penalty
39
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
58
Phản ứng
65
Quyết đoán
57
TM phát bóng
66
TM đổ người
72
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
69
TM phản xạ
74