FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wayne Routledge

7.1.1985(39) 170cm 63Kg
ST58
RW65
CF63
RF63
CAM63
CM60
CDM49
RM65
RB54
RWB57
CB42
SW42
GK18
Sức mạnh
38
Thể lực
68
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
49
Khéo léo
62
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
48
Rê bóng
74
Giữ bóng
67
Kèm người
29
Tranh bóng
52
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
54
Chuyền dài
50
Lực sút
62
Đánh đầu
35
Sút xa
49
Vô-lê
65
Sút xoáy
45
Đá phạt
28
Penalty
53
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
64
Phản ứng
64
Quyết đoán
16
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14