FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Huddlestone

28.12.1986(37) 188cm 75Kg
ST54
RW57
CF56
RF56
CAM58
CM62
CDM65
RM59
RB64
RWB64
CB65
SW65
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
68
Tăng tốc
60
Tốc độ
65
Nhảy
62
Khéo léo
62
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
62
Rê bóng
61
Giữ bóng
59
Kèm người
67
Tranh bóng
67
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
27
Chuyền dài
64
Lực sút
52
Đánh đầu
70
Sút xa
56
Vô-lê
25
Sút xoáy
35
Đá phạt
60
Penalty
47
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
56
Phản ứng
59
Quyết đoán
59
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10