FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stuart Parnaby

19.7.1982(42) 178cm 70Kg
ST55
RW55
CF56
RF56
CAM56
CM57
CDM61
RM56
RB63
RWB62
CB64
SW64
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
67
Tăng tốc
60
Tốc độ
69
Nhảy
66
Khéo léo
60
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
64
Rê bóng
50
Giữ bóng
64
Kèm người
67
Tranh bóng
66
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
34
Chuyền dài
39
Lực sút
60
Đánh đầu
65
Sút xa
48
Vô-lê
59
Sút xoáy
32
Đá phạt
28
Penalty
45
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
59
Phản ứng
62
Quyết đoán
67
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12