FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stewart Downing

22.7.1984(39) 180cm 64Kg
ST70
RW76
CF73
RF73
CAM74
CM70
CDM62
RM76
RB65
RWB67
CB58
SW58
GK17
Sức mạnh
49
Thể lực
68
Tăng tốc
88
Tốc độ
79
Nhảy
56
Khéo léo
76
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
54
Rê bóng
82
Giữ bóng
82
Kèm người
63
Tranh bóng
47
Tạt bóng
88
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
69
Chuyền dài
70
Lực sút
65
Đánh đầu
64
Sút xa
70
Vô-lê
69
Sút xoáy
80
Đá phạt
76
Penalty
60
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
76
Phản ứng
68
Quyết đoán
67
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13