FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stephen Warnock

12.12.1981(42) 180cm 75Kg
ST57
RW58
CF58
RF58
CAM57
CM59
CDM62
RM60
RB65
RWB64
CB63
SW63
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
78
Tăng tốc
67
Tốc độ
74
Nhảy
62
Khéo léo
66
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
63
Rê bóng
47
Giữ bóng
59
Kèm người
61
Tranh bóng
65
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
40
Chuyền dài
52
Lực sút
56
Đánh đầu
62
Sút xa
42
Vô-lê
33
Sút xoáy
33
Đá phạt
21
Penalty
38
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
61
Phản ứng
67
Quyết đoán
66
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14