FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Tonge

7.4.1983(41) 180cm 75Kg
ST60
RW63
CF63
RF63
CAM64
CM64
CDM61
RM63
RB59
RWB60
CB57
SW58
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
75
Tăng tốc
56
Tốc độ
64
Nhảy
39
Khéo léo
73
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
45
Rê bóng
77
Giữ bóng
64
Kèm người
59
Tranh bóng
66
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
54
Chuyền dài
60
Lực sút
60
Đánh đầu
58
Sút xa
67
Vô-lê
64
Sút xoáy
71
Đá phạt
69
Penalty
73
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
68
Phản ứng
76
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15