FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Brown

25.1.1977(47) 175cm 76Kg
ST61
RW62
CF63
RF63
CAM64
CM66
CDM66
RM63
RB65
RWB65
CB64
SW64
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
74
Tăng tốc
66
Tốc độ
64
Nhảy
62
Khéo léo
63
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
65
Rê bóng
60
Giữ bóng
67
Kèm người
65
Tranh bóng
66
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
43
Chuyền dài
65
Lực sút
68
Đánh đầu
59
Sút xa
72
Vô-lê
62
Sút xoáy
56
Đá phạt
65
Penalty
65
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
67
Phản ứng
67
Quyết đoán
65
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14