FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jamie Ashdown

30.11.1980(43) 178cm 78Kg
ST34
RW36
CF36
RF36
CAM37
CM34
CDM31(+1)
RM37
RB32
RWB32
CB32
SW33
GK63
Sức mạnh
63
Thể lực
65
Tăng tốc
48
Tốc độ
58
Nhảy
70
Khéo léo
69
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
24
Rê bóng
35
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
15
Dứt điểm
11
Chuyền dài
17
Lực sút
12
Đánh đầu
27
Sút xa
11
Vô-lê
60
Sút xoáy
24
Đá phạt
11
Penalty
13
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
64
Phản ứng
65
Quyết đoán
65
TM phát bóng
62
TM đổ người
64
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
67