FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hayden Mullins

27.3.1979(45) 180cm 67Kg
ST63
RW64
CF64
RF64
CAM65
CM66
CDM67
RM65
RB67
RWB66
CB65
SW66
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
74
Tăng tốc
70
Tốc độ
68
Nhảy
63
Khéo léo
59
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
67
Rê bóng
58
Giữ bóng
67
Kèm người
69
Tranh bóng
73
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
57
Chuyền dài
64
Lực sút
56
Đánh đầu
63
Sút xa
53
Vô-lê
61
Sút xoáy
52
Đá phạt
56
Penalty
56
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
67
Phản ứng
64
Quyết đoán
66
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15