FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anton Ferdinand

18.2.1985(39) 185cm 77Kg
ST57
RW56
CF56
RF56
CAM56
CM58
CDM64
RM58
RB66
RWB64
CB68
SW69
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
74
Tăng tốc
70
Tốc độ
72
Nhảy
67
Khéo léo
62
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
70
Rê bóng
52
Giữ bóng
56
Kèm người
73
Tranh bóng
76
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
50
Chuyền dài
53
Lực sút
51
Đánh đầu
78
Sút xa
41
Vô-lê
40
Sút xoáy
42
Đá phạt
47
Penalty
51
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
64
Phản ứng
61
Quyết đoán
62
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12