FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniele De Rossi

24.7.1983(41) 184cm 78Kg
ST73
RW72
CF72
RF72
CAM72
CM72
CDM74
RM72
RB73
RWB73
CB75
SW75
GK20
Sức mạnh
74
Thể lực
67
Tăng tốc
73
Tốc độ
70
Nhảy
70
Khéo léo
74
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
78
Rê bóng
74
Giữ bóng
71
Kèm người
70
Tranh bóng
68
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
72
Chuyền dài
73
Lực sút
73
Đánh đầu
78
Sút xa
73
Vô-lê
70
Sút xoáy
70
Đá phạt
71
Penalty
68
Cắt bóng
84
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
66
Phản ứng
75
Quyết đoán
85
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13