FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tim Wiese

17.12.1981(42) 193cm 91Kg
ST30
RW29
CF31
RF31
CAM32
CM32
CDM30
RM30
RB24
RWB25
CB28
SW29
GK72
Sức mạnh
73
Thể lực
41
Tăng tốc
36
Tốc độ
40
Nhảy
50
Khéo léo
45
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
13
Rê bóng
11
Giữ bóng
28
Kèm người
11
Tranh bóng
12
Tạt bóng
10
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
14
Chuyền dài
24
Lực sút
28
Đánh đầu
11
Sút xa
14
Vô-lê
14
Sút xoáy
12
Đá phạt
12
Penalty
15
Cắt bóng
9
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
44
Phản ứng
79
Quyết đoán
73
TM phát bóng
50
TM đổ người
74
TM bắt bóng
68
TM chọn vị trí
73
TM phản xạ
79