FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Amedick

6.9.1982(41) 194cm 85Kg
ST50
RW47
CF50
RF50
CAM50
CM54
CDM60
RM49
RB59
RWB56
CB64
SW64
GK17
Sức mạnh
69
Thể lực
66
Tăng tốc
59
Tốc độ
61
Nhảy
62
Khéo léo
48
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
65
Rê bóng
35
Giữ bóng
54
Kèm người
67
Tranh bóng
69
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
24
Chuyền dài
42
Lực sút
55
Đánh đầu
68
Sút xa
33
Vô-lê
26
Sút xoáy
24
Đá phạt
35
Penalty
36
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
63
Phản ứng
53
Quyết đoán
59
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16