FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Heiko Westermann

14.8.1983(41) 190cm 80Kg
ST53
RW50
CF51
RF51
CAM50
CM52
CDM60
RM51
RB62
RWB60
CB66
SW65
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
68
Tăng tốc
59
Tốc độ
61
Nhảy
62
Khéo léo
52
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
66
Rê bóng
39
Giữ bóng
55
Kèm người
70
Tranh bóng
69
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
38
Chuyền dài
42
Lực sút
43
Đánh đầu
69
Sút xa
41
Vô-lê
39
Sút xoáy
41
Đá phạt
36
Penalty
33
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
45
Phản ứng
57
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12