FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Henrik Larsson

20.9.1971(52) 178cm 75Kg
ST81
RW78
CF81
RF81
CAM79
CM72
CDM58
RM77
RB57
RWB59
CB54
SW54
GK21
Sức mạnh
78
Thể lực
79
Tăng tốc
83
Tốc độ
83
Nhảy
81
Khéo léo
85
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
29
Rê bóng
79
Giữ bóng
83
Kèm người
38
Tranh bóng
34
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
85
Chuyền dài
66
Lực sút
78
Đánh đầu
82
Sút xa
76
Vô-lê
79
Sút xoáy
69
Đá phạt
75
Penalty
76
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
86
Tầm nhìn
80
Phản ứng
84
Quyết đoán
67
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12