FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anthony Le Tallec

3.10.1984(39) 184cm 73Kg
ST65
RW65
CF66
RF66
CAM65
CM61
CDM50
RM65
RB52
RWB54
CB46
SW46
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
68
Tăng tốc
70
Tốc độ
69
Nhảy
59
Khéo léo
66
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
29
Rê bóng
65
Giữ bóng
68
Kèm người
48
Tranh bóng
42
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
63
Chuyền dài
57
Lực sút
66
Đánh đầu
66
Sút xa
59
Vô-lê
66
Sút xoáy
39
Đá phạt
55
Penalty
51
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
67
Phản ứng
67
Quyết đoán
15
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
9