FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tim Cahill

6.12.1979(44) 178cm 69Kg
ST82
RW80
CF81
RF81
CAM81
CM78
CDM72
RM80
RB68
RWB70
CB68
SW69
GK18
Sức mạnh
83
Thể lực
84
Tăng tốc
82
Tốc độ
78
Nhảy
92
Khéo léo
81
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
34
Rê bóng
78
Giữ bóng
84
Kèm người
71
Tranh bóng
57
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
82
Chuyền dài
77
Lực sút
84
Đánh đầu
88
Sút xa
82
Vô-lê
76
Sút xoáy
69
Đá phạt
73
Penalty
71
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
85
Tầm nhìn
80
Phản ứng
83
Quyết đoán
91
TM phát bóng
13
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
10