FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Nolan

24.6.1982(42) 183cm 89Kg
ST73
RW70
CF71
RF71
CAM71
CM71
CDM71
RM70
RB70
RWB70
CB71
SW73
GK19
Sức mạnh
75
Thể lực
78
Tăng tốc
69
Tốc độ
68
Nhảy
77
Khéo léo
71
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
73
Rê bóng
63
Giữ bóng
72
Kèm người
73
Tranh bóng
77
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
76
Chuyền dài
69
Lực sút
73
Đánh đầu
77
Sút xa
77
Vô-lê
75
Sút xoáy
67
Đá phạt
52
Penalty
45
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
73
Phản ứng
73
Quyết đoán
79
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11