FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stefano Mauri

8.1.1980(44) 184cm 74Kg
ST70
RW71
CF70
RF70
CAM70
CM67
CDM65
RM69
RB67
RWB68
CB66
SW67
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
71
Tăng tốc
71
Tốc độ
65
Nhảy
73
Khéo léo
69
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
62
Rê bóng
72
Giữ bóng
70
Kèm người
62
Tranh bóng
69
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
70
Chuyền dài
39
Lực sút
73
Đánh đầu
66
Sút xa
74
Vô-lê
71
Sút xoáy
74
Đá phạt
74
Penalty
63
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
68
Phản ứng
72
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14