FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steve Harper

3.2.1974(50) 188cm 83Kg
ST36
RW36
CF37
RF37
CAM36
CM35
CDM33
RM37
RB33
RWB33
CB33
SW33
GK65
Sức mạnh
56
Thể lực
68
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
58
Khéo léo
43
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
14
Rê bóng
32
Giữ bóng
24
Kèm người
32
Tranh bóng
29
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
15
Chuyền dài
30
Lực sút
30
Đánh đầu
33
Sút xa
33
Vô-lê
30
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
43
Phản ứng
51
Quyết đoán
56
TM phát bóng
62
TM đổ người
66
TM bắt bóng
68
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
69