FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Philippe Senderos

14.2.1985(39) 188cm 85Kg
ST59
RW56
CF60
RF60
CAM62
CM65
CDM71
RM59
RB70
RWB66
CB75
SW76
GK19
Sức mạnh
82
Thể lực
85
Tăng tốc
73
Tốc độ
82
Nhảy
82
Khéo léo
79
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
77
Rê bóng
44
Giữ bóng
56
Kèm người
85
Tranh bóng
81
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
28
Chuyền dài
59
Lực sút
59
Đánh đầu
75
Sút xa
40
Vô-lê
27
Sút xoáy
25
Đá phạt
38
Penalty
24
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
81
Tầm nhìn
77
Phản ứng
75
Quyết đoán
72
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10