FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fredrik Stenman

2.6.1983(41) 187cm 82Kg
ST68
RW67
CF69
RF69
CAM69
CM70
CDM73
RM68
RB72
RWB71
CB75
SW76
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
78
Tăng tốc
80
Tốc độ
77
Nhảy
69
Khéo léo
56
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
84
Rê bóng
68
Giữ bóng
72
Kèm người
84
Tranh bóng
83
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
58
Chuyền dài
71
Lực sút
63
Đánh đầu
70
Sút xa
67
Vô-lê
62
Sút xoáy
56
Đá phạt
61
Penalty
64
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
72
Phản ứng
63
Quyết đoán
88
TM phát bóng
9
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11