FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mauro Cetto

14.4.1982(42) 182cm 78Kg
ST54
RW52
CF54
RF54
CAM55
CM59
CDM65
RM55
RB64
RWB62
CB68
SW68
GK17
Sức mạnh
72
Thể lực
73
Tăng tốc
62
Tốc độ
55
Nhảy
67
Khéo léo
67
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
67
Rê bóng
39
Giữ bóng
56
Kèm người
77
Tranh bóng
68
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
37
Chuyền dài
57
Lực sút
56
Đánh đầu
67
Sút xa
28
Vô-lê
28
Sút xoáy
38
Đá phạt
47
Penalty
56
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
65
Phản ứng
70
Quyết đoán
72
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11