FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ante Covic

13.6.1975(49) 192cm 89Kg
ST34
RW33
CF33
RF33
CAM33
CM33
CDM33
RM34
RB33
RWB33
CB34
SW34
GK75
Sức mạnh
54
Thể lực
48
Tăng tốc
38
Tốc độ
45
Nhảy
58
Khéo léo
37
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
22
Rê bóng
34
Giữ bóng
22
Kèm người
27
Tranh bóng
34
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
39
Chuyền dài
31
Lực sút
34
Đánh đầu
34
Sút xa
33
Vô-lê
34
Sút xoáy
19
Đá phạt
19
Penalty
32
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
42
Phản ứng
55
Quyết đoán
50
TM phát bóng
69
TM đổ người
86
TM bắt bóng
82
TM chọn vị trí
69
TM phản xạ
78