FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emiliano Moretti

11.6.1981(43) 185cm 80Kg
ST58
RW60
CF59
RF59
CAM60
CM61
CDM65
RM61
RB67
RWB66
CB68
SW67
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
69
Tăng tốc
71
Tốc độ
73
Nhảy
71
Khéo léo
71
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
68
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Kèm người
71
Tranh bóng
68
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
39
Chuyền dài
56
Lực sút
56
Đánh đầu
63
Sút xa
61
Vô-lê
34
Sút xoáy
56
Đá phạt
39
Penalty
45
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
62
Phản ứng
71
Quyết đoán
70
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
13