FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Markus Rosenberg

27.9.1981(42) 185cm 76Kg
ST74
RW73
CF74
RF74
CAM69
CM60
CDM50
RM69
RB52
RWB54
CB49
SW49
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
78
Tăng tốc
87
Tốc độ
73
Nhảy
72
Khéo léo
82
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
36
Rê bóng
87
Giữ bóng
89
Kèm người
26
Tranh bóng
33
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
83
Chuyền dài
39
Lực sút
83
Đánh đầu
60
Sút xa
76
Vô-lê
51
Sút xoáy
79
Đá phạt
74
Penalty
70
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
58
Phản ứng
72
Quyết đoán
85
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10