FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Pelizzoli

18.11.1980(44) 193cm 89Kg
ST22
RW24
CF23
RF23
CAM25
CM24
CDM23
RM25
RB25
RWB25
CB23
SW23
GK67
Sức mạnh
64
Thể lực
60
Tăng tốc
45
Tốc độ
52
Nhảy
51
Khéo léo
63
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
14
Rê bóng
11
Giữ bóng
12
Kèm người
12
Tranh bóng
11
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
11
Dứt điểm
12
Chuyền dài
11
Lực sút
12
Đánh đầu
11
Sút xa
11
Vô-lê
12
Sút xoáy
14
Đá phạt
12
Penalty
12
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
51
Phản ứng
65
Quyết đoán
26
TM phát bóng
57
TM đổ người
71
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
78