FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Florent Malouda

13.6.1980(44) 184cm 73Kg
ST78
RW80
CF79
RF79
CAM79
CM74
CDM66
RM79
RB67
RWB69
CB65
SW66
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
71
Tăng tốc
85
Tốc độ
81
Nhảy
78
Khéo léo
84
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
66
Rê bóng
85
Giữ bóng
84
Kèm người
62
Tranh bóng
59
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
77
Chuyền dài
73
Lực sút
79
Đánh đầu
76
Sút xa
77
Vô-lê
60
Sút xoáy
79
Đá phạt
74
Penalty
77
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
81
Tầm nhìn
75
Phản ứng
76
Quyết đoán
78
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13