FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pascal Chimbonda

21.2.1979(45) 181cm 70Kg
ST68
RW71
CF70
RF70
CAM70
CM70
CDM72
RM73
RB76
RWB75
CB76
SW77
GK18
Sức mạnh
82
Thể lực
80
Tăng tốc
82
Tốc độ
85
Nhảy
74
Khéo léo
74
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
84
Rê bóng
79
Giữ bóng
76
Kèm người
82
Tranh bóng
82
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
47
Chuyền dài
68
Lực sút
57
Đánh đầu
82
Sút xa
64
Vô-lê
55
Sút xoáy
64
Đá phạt
49
Penalty
43
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
67
Phản ứng
68
Quyết đoán
72
TM phát bóng
12
TM đổ người
9
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16