FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Xabi Alonso

25.11.1981(43) 183cm 75Kg
ST77
RW78
CF79
RF79
CAM80
CM80
CDM74
RM78
RB74
RWB75
CB69
SW68
GK19
Sức mạnh
77
Thể lực
82
Tăng tốc
80
Tốc độ
77
Nhảy
68
Khéo léo
82
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
64
Rê bóng
75
Giữ bóng
86
Kèm người
79
Tranh bóng
67
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
76
Chuyền dài
84
Lực sút
76
Đánh đầu
73
Sút xa
83
Vô-lê
68
Sút xoáy
77
Đá phạt
79
Penalty
65
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
80
Tầm nhìn
81
Phản ứng
75
Quyết đoán
16
TM phát bóng
9
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13